Có 1 kết quả:
喇叭 lǎ ba ㄌㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horn (automobile etc)
(2) loudspeaker
(3) brass wind instrument
(4) trumpet
(5) suona 鎖吶|锁呐[suo3 na4]
(2) loudspeaker
(3) brass wind instrument
(4) trumpet
(5) suona 鎖吶|锁呐[suo3 na4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0